Chinese to German
投影 🇨🇳 | 🇬🇧 Projection | ⏯ |
投影 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉาย ภาพ | ⏯ |
投影仪 🇨🇳 | 🇩🇪 Projector | ⏯ |
投影仪 🇨🇳 | 🇬🇧 Projector | ⏯ |
投影仪 🇨🇳 | 🇰🇷 프로젝터 | ⏯ |
投影仪 🇨🇳 | 🇷🇺 Проектор | ⏯ |
定义投影 🇨🇳 | 🇬🇧 Defining projection | ⏯ |
投影和变换 🇨🇳 | 🇬🇧 Projections and transformations | ⏯ |
投影坐标系 🇨🇳 | 🇬🇧 Projected coordinate system | ⏯ |
我是做电影投资 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 영화 투자를하고 있어요 | ⏯ |
你是投影幕布代理商 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một tác nhân màn hình chiếu | ⏯ |
投 🇨🇳 | 🇬🇧 Vote | ⏯ |
对面四楼单反和投影仪 🇨🇳 | 🇬🇧 Opposite 4th floor SLR and projector | ⏯ |
你们自己会维修投影机 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ tự sửa chữa máy chiếu | ⏯ |
这种短焦投影机需要吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Máy chiếu lấy nét ngắn này có cần thiết không | ⏯ |
我是卖投影机的,在中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi bán máy chiếu tại Trung Quốc | ⏯ |
投机 🇨🇳 | 🇬🇧 Speculation | ⏯ |
投票 🇨🇳 | 🇬🇧 Vote | ⏯ |
投资 🇨🇳 | 🇬🇧 Investment | ⏯ |