Chinese to Vietnamese

How to say 我喜欢的别人不喜欢我,别人喜欢我但是我又看不上 in Vietnamese?

Tôi thích những người không thích tôi, những người khác như tôi nhưng tôi không thể nhìn thấy

More translations for 我喜欢的别人不喜欢我,别人喜欢我但是我又看不上

老婆喜欢男人,我喜欢女人  🇨🇳🇩🇪  Eine Frau mag einen Mann, ich mag eine Frau
我不喜欢上课  🇨🇳🇩🇪  Ich mag keine Klassen
我特别喜欢法国  🇨🇳🇩🇪  Ich mag Frankreich besonders
我很不喜欢这个人  🇨🇳🇩🇪  Ich mag diesen Mann nicht sehr
我不喜欢吃蛋  🇨🇳🇩🇪  Ich mag keine Eier
我喜欢你  🇨🇳🇩🇪  Ich mag dich
我喜欢你  🇨🇳🇩🇪  Ich mag SIE
因为我不喜欢上课  🇨🇳🇩🇪  Weil ich keine Klassen mag
我不喜欢吃面包  🇨🇳🇩🇪  Ich mag kein Brot
我不太喜欢运动  🇨🇳🇩🇪  Ich mag keinen Sport
但是我喜欢一个人在街上闲逛  🇨🇳🇩🇪  Aber ich hänge gerne alleine auf der Straße
我喜欢吃肉  🇨🇳🇩🇪  Ich mag Fleisch
喜欢  🇨🇳🇩🇪  mögen
我喜欢葡萄酒  🇨🇳🇩🇪  Ich mag Wein
我喜欢吃面包  🇨🇳🇩🇪  Ich esse gerne Brot
我喜欢吃奶酪  🇨🇳🇩🇪  Ich mag Käse
我喜欢吃苹果  🇨🇳🇩🇪  Ich esse gerne Äpfel
我喜欢唐家荣  🇨🇳🇩🇪  Ich mag Tang Jiarong
我喜欢张艺涵  🇨🇳🇩🇪  Ich mag Zhang Yihan
赵爽,我喜欢你  🇨🇳🇩🇪  Zhao Shuang, ich mag dich

More translations for Tôi thích những người không thích tôi, những người khác như tôi nhưng tôi không thể nhìn thấy