| 我来越南工作4年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working in Vietnam for four years | ⏯ |
| 我也在学习越南文了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi cũng đang học Việt | ⏯ |
| 你在越南做什么工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn làm gì tại Việt Nam | ⏯ |
| 你在这里学会了,会被调回越南吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã học ở đây và sẽ được chuyển về Việt Nam | ⏯ |
| 我学会越南语就去越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi học Việt Nam và đi Việt Nam | ⏯ |
| 我没带过越南人去工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không bao giờ làm việc tại Việt Nam | ⏯ |
| 我怕你老了没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre old and you dont have a job | ⏯ |
| 我在工作了 🇨🇳 | 🇪🇸 Estoy trabajando | ⏯ |
| 我喜欢学习,会越来越好你的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to study, will get better and better your work | ⏯ |
| 在越南,有点无聊了 🇨🇳 | 🇻🇳 Ở Việt Nam, nó hơi nhàm chán | ⏯ |
| 没有工作吧,没开始工作了吧 🇨🇳 | 🇰🇷 아니 일, 그렇지 않아 | ⏯ |
| 你开始学越南语了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã bắt đầu học Việt Nam | ⏯ |
| 在工作没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải trong công việc | ⏯ |
| 没有在工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải trong công việc | ⏯ |
| 我要在越南长时间的工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi phải làm việc nhiều giờ tại Việt Nam | ⏯ |
| 我正在学越南语 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang học Việt | ⏯ |
| 我在学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im learning Vietnamese | ⏯ |
| 到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
| 工作累了?学习累了 🇨🇳 | 🇫🇷 Fatigué du travail? Fatigué détudier | ⏯ |
| 我学了德语 🇨🇳 | 🇩🇪 Ich habe Deutsch gelernt | ⏯ |
| 我说的话你听得懂吗 🇨🇳 | 🇩🇪 Verstehen Sie, was ich gesagt habe | ⏯ |
| 在那之后我知道了极限运动是一种很危险的运动 🇨🇳 | 🇩🇪 Danach habe ich gelernt, dass Extremsport ein gefährlicher Sport ist | ⏯ |
| 希望你玩得开心 🇨🇳 | 🇩🇪 Ich hoffe, Sie haben eine gute Zeit | ⏯ |
| 你说的我听不懂 🇨🇳 | 🇩🇪 Ich verstehe nicht, was Sie gesagt haben | ⏯ |
| 没有啊! 🇨🇳 | 🇩🇪 Nein tue ich nicht | ⏯ |
| 我饿了 🇨🇳 | 🇩🇪 Ich habe Hunger | ⏯ |
| 我肚子疼 🇨🇳 | 🇩🇪 Ich habe Bauchschmerzen | ⏯ |
| 吃饭了吗 🇨🇳 | 🇩🇪 Haben Sie gegessen | ⏯ |
| 你吃饭了没有 🇨🇳 | 🇩🇪 Haben Sie gedies | ⏯ |
| 你有陪同人员吗 🇨🇳 | 🇩🇪 Haben Sie Escorts | ⏯ |
| 你有微信吗 🇨🇳 | 🇩🇪 Haben Sie weChat | ⏯ |
| 请问有什么套餐介绍吗 🇨🇳 | 🇩🇪 Haben Sie Paketeinführungen | ⏯ |
| 早饭吃了没有 🇨🇳 | 🇩🇪 Haben Sie gefrühstückt | ⏯ |
| 你吃了吗 🇨🇳 | 🇩🇪 Haben Sie gegessen | ⏯ |
| 我上号 🇭🇰 | 🇩🇪 Ich bin auf der Nein | ⏯ |
| 我说你今天还忙吗 🇨🇳 | 🇩🇪 Ich habe gesagt, dass Sie heute noch beschäftigt sind | ⏯ |
| 额,如果没有有时间的时候还请你一起吃饭 🇨🇳 | 🇩🇪 Nun, wenn Sie keine Zeit haben, lade ich Sie zum Abendessen ein | ⏯ |
| 我有一辆拖拉机 🇨🇳 | 🇩🇪 Ich habe einen Traktor | ⏯ |